6.000.000 VND
DU LỊCH THEO TOUR TRỌN GÓI
Đăng ký tour Mỹ hàng tháng của US Travel
Công ty du lịch xác nhận đăng ký tour
Khách đi tour xong có thể gia hạn để thăm thân
THĂM NGƯỜI THÂN
Có thư mời của gia đình, bạn bè
Chứng minh được khả năng tài chính, việc làm, sỡ hữu tài sản
ĐI CÔNG TÁC
Có thư mời của đối tác kinh doanh
Lịch làm việc cụ thể
Chứng minh được khả năng thanh toán chi phí chuyến đi
Chi tiết
18.400.000 VND
BẢO LÃNH GIA ĐÌNH
-
F1: Vợ/chồng, con cái (chưa kết hôn) của công dân Mỹ.
-
F2A: Vợ/chồng và con cái thường trú dân Mỹ.
-
F2B: Con cái (chưa kết hôn và trên 21 tuổi) của thường trú dân Mỹ.
-
F3: Con cái (đã kết hôn) của công dân Mỹ.
-
F4: Anh, Chị, Em của công dân Mỹ.
Chi tiết
18.400.000 VND
ĐÍNH HÔN
Khách chứng minh được quan hệ 2-3 năm
Bảo lãnh tài chính từ hôn phu, hôn thê
Giấy tờ tùy thân, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự
KẾT HÔN
Đăng ký kết hôn tại Việt Nam
Khách chứng minh được quan hệ 2-3 năm
Bảo lãnh tài chính từ chồng/vợ
Giấy tờ tùy thân, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự
Chi tiết
12.650.000 VND
Chọn lựa trường cấp 1, 2, 3, đại học theo yêu cầu
Tư vấn chất lượng trường học, dịch vụ ăn ở, giải trí
Đăng ký trường, xin I-20 nộp Visa du học
Dịch thuật bảng điểm
Luyện thi chứng chỉ ACT, SAT, ISEE...
Chi tiết
Bảng giá phía dưới
ĐẶT LỊCH HẸN LÃNH SỰ QUÁN MỸ
Công chứng giấy tờ $20 (+$50/dấu)
Làm mới Passport Mỹ $200
Tuyên thệ độc thân $100
Nhận con, làm quốc tịch Mỹ cho con $300
Trình báo ở nước ngoài quá hạn thẻ xanh $200
Chi tiết
Bảng giá Visa các nước khác
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VISA CÁC NƯỚC
HOTLINE: 028 38 234 889
|
|
VISA VIỆT NAM
|
STT
|
QUỐC GIA
|
GIÁ DỊCH VỤ (VND)
|
NGÀY LÀM VIỆC
|
1
|
Công văn 1 tháng 1 lần
|
560,000
|
4-7
|
2
|
Công văn 3 tháng 1 lần
|
800,000
|
4-7
|
3
|
Công văn 3 tháng nhiều lần
|
1,160,000
|
4-7
|
4
|
Lý lịch tư pháp
|
500,000
|
14-21
|
5
|
Khám bệnh định cư
|
6,760,000
|
N/A
|
6
|
Khám bệnh kết hôn
|
1,600,000
|
2
|
7
|
Tiêm chủng định cư
|
Từ 2,000,000
|
N/A
|
8
|
Thẻ tạm trú
|
9,000,000
|
N/A
|
9
|
Miễn thị thực VK
|
CALL
|
15
|
10
|
Giấy phép Lao Động
|
CALL
|
15
|
|
CHÂU Á, ÚC
STT
|
QUỐC GIA
|
GIÁ DỊCH VỤ (VND)
|
NGÀY LÀM VIỆC
|
1
|
Ấn Độ
|
2.880.000
|
2 – 5
|
2
|
Đài Loan
|
2.880.000
|
7
|
3
|
Hàn Quốc
|
3.600.000
|
8
|
4
|
Hong Kong
|
2.880.000
|
7
|
5
|
Israel
|
2.880.000
|
7 – 8
|
6
|
Macau
|
3.600.000
|
20-30
|
7
|
Mông Cổ
|
2.880.000
|
7 – 10
|
8
|
New Zealand
|
5.500.000
|
15-20
|
9
|
Nhật Bản
|
2.500.000
|
8
|
10
|
Trung Quốc
|
2.880.000
|
5-7
|
11
|
U.A.E (Dubai)
|
2.880.000
|
5
|
12
|
Úc (Australia)
|
5.500.000
|
15
|
CHÂU ÂU
STT
|
QUỐC GIA
|
GIÁ DỊCH VỤ (VND)
|
NGÀY LÀM VIỆC
|
1
|
Anh
|
8.000.000
|
14 – 20
|
2
|
Áo
|
5.500.000
|
15
|
3
|
Ba Lan
|
5.500.000
|
15
|
4
|
Bỉ
|
5.500.000
|
15-20
|
5
|
Bồ Đào Nha
|
5.000.000
|
15
|
6
|
Bungary
|
5.000.000
|
15
|
7
|
Đan Mạch
|
5.000.000
|
15
|
8
|
Đức
|
5.000.000
|
15
|
9
|
Hà Lan
|
5.000.000
|
15-20
|
10
|
Hy Lạp
|
5.000.000
|
15
|
11
|
Ireland
|
5.000.000
|
15
|
12
|
Nauy
|
5.000.000
|
15
|
13
|
Nga
|
5.500.000
|
10
|
14
|
Phần Lan
|
5.000.000
|
15
|
15
|
Pháp
|
5.000.000
|
15
|
16
|
Séc
|
5.000.000
|
15
|
17
|
Tây Ban Nha
|
5.000.000
|
15 – 20
|
18
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
3.500.000
|
15
|
19
|
Thụy Điển
|
5.000.000
|
15
|
20
|
Thụy Sĩ
|
5.000.000
|
15
|
21
|
Ý ( Italia )
|
5.000.000
|
15
|
CHÂU MỸ
STT
|
QUỐC GIA
|
GIÁ DỊCH VỤ (VND)
|
NGÀY LÀM VIỆC
|
1
|
Argentina
|
5.000.000
|
15
|
2
|
Brazil
|
5.000.000
|
15
|
3
|
Canada
|
6.000.000
|
15
|
4
|
Colombia
|
5.000.000
|
15
|
5
|
Cuba
|
5.000.000
|
15
|
6
|
Mexico
|
5.000.000
|
15
|
7
|
Mỹ (Hoa Kỳ) – du lịch, công tác
|
6.000.000
|
15
|
8
|
Mỹ (Hoa Kỳ) – kết hôn, bảo lãnh
|
24.000.000
|
N/A
|
9
|
Venezuela
|
5.000.000
|
15
|
|